Dù poker là một game tương đối dễ học, nhưng càng chơi nhiều, bạn sẽ càng nhận ra độ phức tạp thực sự của nó. Để thành thạo poker, bạn cần học mọi chi tiết của trò chơi, có con mắt tinh tường, học một vài phép toán cơ bản và biết khi nào, làm thế nào để lừa đối thủ. Và đó chỉ mới là phần nổi của tảng băng. Để thực sự làm chủ, bạn cần học các thuật ngữ poker tiêu chuẩn.

Việc thông thạo các thuật ngữ poker có thể tạo ra sự khác biệt lớn dù bạn đang chơi online hay tại casino truyền thống. Để hỗ trợ bạn tiến xa hơn trên hành trình poker, B52 Club đã soạn thảo danh sách các thuật ngữ và cụm từ poker quan trọng nhất. Hãy xem qua hướng dẫn toàn diện này và bắt đầu trò chuyện như một chuyên gia poker thực thụ.
A
- Át cao: Tình huống khi một trong các lá bài trên tay là Át (còn gọi là quân Át trong).
- Hành động: Chỉ các hành động mà người chơi có thể thực hiện. Trong poker, người chơi có thể cược, check, call, raise hoặc fold.
- Action Card: Một lá bài gây ra hành động cược quan trọng khi xuất hiện trên bàn, giúp từ hai người chơi trở lên.
- Aces Up: Hai đôi, trong đó một đôi là cặp Át.
- Add-On: Số chip mà người chơi có thể thêm vào stack của mình trước khi phá sản.
- A-Game: Có nghĩa là người chơi đang “ở trong vùng”, chơi với tư duy tối ưu nhất.
- Yếu tố gây hấn (AF): Đo lường số lượng hành động gây hấn (cược hoặc raise) thực hiện trên mỗi hành động thụ động (ví dụ: call).
- Air: Một ván bài có giá trị rất thấp so với của người chơi khác, ví dụ như high card bảy.
- All-In: Hành động đặt tất cả chip của người chơi vào pot.
- Angle: Thao túng các quy tắc để đạt được lợi thế không công bằng. Một ví dụ là hành động đánh lạc hướng.
- Ante: Một cược mà tất cả người chơi phải đặt trước khi dealer chia bài. Ante tạo ra một pot ban đầu, mang lại giá trị ngay từ đầu.
- Bất kỳ hai quân bài nào: Một thuật ngữ trong Texas Hold’em, chỉ ra rằng các lá bài trên tay của người chơi không quan trọng trong một tình huống cụ thể.
B
- Backdoor: Một lượt rút cần hai vòng trở lên để hoàn thành. Ví dụ: nếu bạn được chia hai lá bích, một lá bích xuất hiện ở flop và một lá nữa ở turn hoặc river, tức là bạn đã hoàn thành một thùng “cửa sau”.
- Backraise: Xảy ra khi người chơi tố lại sau khi đã tố trong cùng một vòng cược.
- Bad Beat: Xảy ra khi người chơi có bài mạnh hơn thua do xui xẻo ở flop, turn, hoặc river.
- Cân bằng: Chơi các ván bài khác nhau theo cùng một cách để người chơi khác khó đọc được các lá bài trên tay bạn.
- Bankroll: Tổng số tiền người chơi có khi ở bàn poker.
- Cược: Tiền người chơi đặt cược vào đầu mỗi vòng cược.
- Big Bet: Chỉ số tiền lớn hơn trong hai mức cược của người chơi trong một trò poker có giới hạn cố định.
- Big Blind: Vị trí thứ hai từ bên trái dealer tại bàn poker, yêu cầu người chơi bỏ ra một số chip bắt buộc trước vòng cược đầu tiên.
- Trống: Một lá bài không ảnh hưởng nhiều đến trò chơi (thường là lá bài thấp).
- Blind: Một cược bắt buộc được thực hiện bởi hai người chơi đầu tiên ngồi bên trái dealer. Một người chơi ngồi ngay bên cạnh dealer được gọi là small blind, người tiếp theo là big blind.
- Blocker: Một quân bài “chặn” phạm vi bài có thể có của người chơi khác – đang giữ một quân bài của người chơi khác.
- Bluff: Nâng cược với các quân bài yếu hơn, hy vọng đối thủ bỏ bài mạnh hơn.
- Board: Tất cả các quân bài chung xuất hiện trong Texas Hold’em ở đầu mỗi vòng cược – flop, turn và river.
- Boat: Một thuật ngữ khác để chỉ full house.
- Bottom Pair: Một đôi có lá bài thấp nhất trên bảng. Chẳng hạn, nếu bạn có A-2 và flop là 2-6-7, bạn đã có bottom pair với 2-2.
- Bounty: Phần thưởng mà người chơi có thể thu thập bằng cách loại bỏ đối thủ trong một giải đấu poker.
- Brick: Một lá bài không hoàn thành bất kỳ lượt rút nào có thể.
- Broadway: Một thuật ngữ để mô tả bất kỳ quân bài nào từ 10 đến Át.
- Bong bóng: Một người chơi kết thúc giải đấu mà không được tiền.
- Đốt: Trong các trò chơi poker trực tiếp, dealer luôn bỏ lá bài đầu tiên khỏi bộ bài và úp nó xuống. Hành động này được gọi là “đốt” và diễn ra trước mỗi vòng cược.
- Nút: Nút cho biết vị trí dealer. Trở thành dealer trong poker mang lại lợi thế vì đó là người chơi kết thúc vòng cược.
- Buy-In: Số tiền mỗi người chơi phải trả để vào trò chơi. Số tiền này có thể khác nhau trong các trò chơi tiền mặt (ví dụ: các phòng poker online có thể có số tiền khác nhau) nhưng thường cố định trong các giải đấu.
C
- Call: Call có nghĩa là khớp với số tiền được cược cuối cùng trong vòng.
- Calling Station: Một thuật ngữ mô tả một người chơi liên tục call và hiếm khi raise.
- Giới hạn: Giới hạn số lần raise mà người chơi được phép thực hiện trong một vòng cược – thường là ba hoặc bốn.
- Case Card: Lá bài cuối cùng của một hạng nhất định. Ví dụ, nếu có ba quân hậu đang chơi, quân hậu còn lại được gọi là “quân hậu case”.
- Cash Games: Các trò poker mà tiền của người chơi được thể hiện bằng chip. Người chơi có thể tham gia và rời khỏi trò chơi này bất cứ lúc nào.
- Cash Out: Đổi chip lấy tiền khi trò chơi kết thúc.
- Centre Pot: Pot đầu tiên được tạo trong một vòng cược (còn gọi là main pot).
- Check: Quyết định không đặt cược và chuyển lượt cho người chơi tiếp theo. Người chơi chỉ có thể check nếu không ai đặt cược hay call trước đó
- Check-Raise: Để check đầu tiên và sau đó raise cược tiếp theo trong cùng vòng.
- Chip Leader: Người chơi có nhiều chip nhất trong một giải đấu.
- Cold Call: Một từ dùng để chỉ việc call nhiều hơn một lần cược trong một hành động. Ví dụ: nếu có người cược và raise trước bạn, gọi nó nghĩa là đang cold call.
- Collusion: Tình huống hai người chơi bí mật hợp tác, gian lận để thắng chip.
- Combination Draw: Một ván bài gồm hai lượt rút – flush và straight.
- Community Cards: Lá bài được chia ngửa ở giữa bàn poker, cần thiết để xây dựng ván bài trong game như Texas Hold’em hoặc Omaha.
- Complete Hand: Một ván bài poker được xác định bởi năm lá bài. Có thể là straight flush, flush, full house hoặc straight.
- Connector: Một ván bài Texas Hold’em có hai quân bài liên tiếp, ví dụ: 9-10 hoặc KA.
- Cooler: Một tình huống mà bài của người chơi quá mạnh để bỏ, nhưng thua một bài mạnh hơn.
- Counterfeit: Một cụm từ mô tả tình huống mà bài chung nhân đôi bài mạnh của người chơi, làm giảm giá trị. Chẳng hạn, bạn có một cặp 7 và bàn cờ là Q-8-7-A. Sau đó, dealer chia thêm 8. Nghĩa là bạn đã bị “counterfeit”, vì bây giờ bàn có một cặp tốt hơn và bất cứ ai có bài cao hơn 7 sẽ thắng.
- Crack: Xảy ra khi người chơi rút bài đối thủ bằng bài mạnh hơn.
- Cripple: Thể hiện có một ván bài bất khả chiến bại. Ví dụ: nếu bạn có một cặp Át và lật ra hai lá bài khác, tức là bạn đã “cướp” bộ bài, không ai khác có thể rút được bạn.
- Cutoff: Vị trí ngay trước dealer.

D
- Dark Bet: Cược được thực hiện trước khi chia thêm quân bài.
- Dealer: Theo lý thuyết, người chịu trách nhiệm chia bài. Tại sòng bài, bài được chia bởi một người chuyên nghiệp hoặc tự động. Dealer cũng chỉ người chơi có một nút trong mỗi vòng để xác định người mù.
- Dealer’s Choice: Đề cập đến một trò bài mà dealer được quyền quyết định biến thể poker nào được chơi trong mỗi ván.
- Deuce: Một từ chỉ quân hai.
- Discard: Huỷ một lá bài đã chia trước đó ra khỏi cuộc chơi.
- Dominated Hand: Một ván bài rất khó thắng so với quân cụ thể.
- Donk Bet: Đề cập đến việc cược được thực hiện ngoài vị trí. Người chơi cược sớm khi họ không chủ động trong vòng cược trước.
- Door Card: Thẻ đầu tiên xuất hiện mặt ngửa. Trong Texas Hold’em, nó là lá bài đầu tiên của ván bài.
- Double Up: Tăng gấp đôi kích thước ngăn stack sau khi all in.
- Downcard: Một lá bài úp xuống.
- Draw: Rút bài xảy ra khi một người chơi đợi các quân bài hoàn thành ván bài của họ. Ví dụ, giả sử bạn được chia AJ, và flop là QK-8. Trong tình huống này, bạn đang rút điểm 10 để hoàn thành đường thẳng của mình.
- Drawing Dead: Không có ván bài nào mình rút đem lại thắng lợi, nghĩa là không có cơ hội thắng.
E
- Vị trí sớm: Hai hoặc ba chỗ ngồi đầu tiên tại bàn poker nếu có ít nhất sáu người chơi.
- Equity: Khả năng bài nào đó thắng trong ván, miễn là nó không bỏ bài. Nói cách khác, vốn chủ sở hữu đề cập đến giá trị toán học được mong đợi từ một trò chơi..
- Expected Value: Cho biết một trò chơi cụ thể có thể sinh lãi như thế nào trong thời gian dài.
F
- Family Pot: Một pot mà mỗi người chơi (hoặc hầu hết) call trước khi lật bài.
- Fastplay: Chiến lược cược tích cực và raise càng nhiều càng tốt.
- Favourite: Bài được yêu thích để giành chiến thắng trong các game poker.
- Fifth Street: Lá bài thứ năm trong Hold’em, hoặc lá bài thứ năm cho mỗi người chơi trong Stud Poker
- First Position: Small Blind trong Hold’em.
- Flat Call: Một cuộc gọi được thực hiện khi dự kiến raise.
- Flop: Trong Hold’em, flop đề cập đến ba lá bài chung đầu tiên.
- Flush: Một ván bài bao gồm năm lá bài cùng chất.
- Fold: Bỏ bài bằng cách úp lá xuống bàn.
- Free Card: Xem thẻ lượt hoặc thẻ sông mà không cần cược.
- Freeroll: Một giải đấu poker không có số mua vào.
- Full House: Một ván bài bao gồm ba quân bài cùng hạng và một đôi.
G
- Gap: Khoảng cách giữa hai thẻ có giá trị liên tiếp.
- Grinding: Chơi bài xì phé trong nhiều giờ, tạo ra lợi nhuận.
- Gutshot: Gutshot mô tả lượt rút mà một người chơi hoàn thành một đường thẳng từ bên trong.
H
- Hand: Người chơi sử dụng bài trên tay và bài chung để rút một ván bài gồm năm quân bài.
- Heads Up: Mô tả tình huống chỉ có hai người chơi.
- Hero Call: Khi một người chơi không có hand mạnh nhưng nghi ngờ đối thủ đang bluff và quyết định call.
- Hero Fold: Bỏ bài mạnh vì tin rằng nó có thể thua.
- High Hand: Bài mạnh nhất có thể.
- High Card: Lá bài cao nhất trong một ván bài.
- High Roller: Người chơi tham gia vào các trò chơi có tiền cược cao.
- Hit: Một trong các lá bài chung cải thiện tay của người chơi.
- Hit and Run: Thắng lớn ngay sau khi tham gia trò chơi và rút tiền ngay lập tức.
- Hole Cards: Những lá bài trên tay (bài bỏ túi).
- House: Cơ sở điều hành trò chơi.
I
- Implied Odds: Người chơi suy đoán cơ hội của họ dựa trên các cược trước.
- In Position: Người chơi hành động cuối cùng trong mỗi vòng đặt cược.
- In the Money (ITM): Kết thúc giải đấu đủ cao để nhận giải.
- Inside Straight Draw: Chờ sảnh khe.
- Insurance: Một thỏa thuận được thực hiện để chia tiền cược trước khi tất cả các quân bài chung được chia.
J
- Jackpot: Một số tiền lớn mà nhà cái thu thập và sau đó trao thưởng cho người chơi bị đánh bại dù có bài cực mạnh.
K
- Kicker: Một lá bài chưa được ghép đôi xác định người chiến thắng.
L
- Late Position: Người chơi hành động gần cuối cùng trong vòng cược.
- Laydown: Bỏ bài.
- Limit: Trò chơi có cấu trúc giới hạn cố định, trong đó đặt cược với số tiền cố định.
- Limp: Call khi không có ai raise trước đó trong vòng đầu.
- Low: Bài thấp nhất theo thứ hạng.
M
- Made Hand: Người chơi đã rút được bài đã đánh.
- Maniac: Phong cách chơi lỏng lẻo và hiếu chiến.
- Mark: Người chơi yếu.
- Monster: Một hand rất mạnh.
- Muck: Trả bài của họ cho dealer mà không cho người chơi khác xem.
N
- Nit: Người chơi không chấp nhận rủi ro, chỉ chơi bài mạnh.
- No-Limit: Người chơi có thể đặt cược và huy động bất kỳ số tiền nào.
- Nosebleed: Tiền cược cao nhất trong một trò chơi cash.
- Nothing Card: Lá bài chung không ảnh hưởng đến bài của bất cứ ai.
- Nuts: Ván bài tốt nhất có thể rút.
O
- Offsuit: Bộ bài không cùng loại.
- Omaha: Biến thể poker mà người chơi nhận 4 thẻ thay vì 2.
- On the Button: Nằm tại vị trí người chia bài.
- Open: Người chơi đầu tiên đặt cược.
- Open-Ended Draw: Hoàn thành một ván bài sảnh từ 2 đầu.
- Orbit: Nút di chuyển một vòng tròn hoàn chỉnh tại bàn poker.
- Outs: Các lá bài có thể cải thiện bài.
- Overcall: Thực hiện call sau khi người chơi khác đã thực hiện.
- Overcard: Lá bài cao hơn bài của người chơi khác.
- Overpair: Một cặp bài có thứ hạng cao hơn lá bài chung cao nhất.
P
- Paint: Các quân bài từ Jack đến Át.
- Pair: Hai lá bài cùng hạng.
- Pocket Cards: Bài trên tay.
- Pocket Rockets: Một cặp Ách.
- Position: Vị trí tại bàn poker.
- Post: Đặt cược big hay small blind bắt buộc.
- Pot: Tất cả các chip.
- Pot-Committed: Đầu tư quá nhiều để rút lui khỏi trò chơi.
- Pot Odds: Số tiền mà người chơi nên đặt cược để tiếp tục chơi.
- Preflop: Vòng cược đầu tiên trong hold’em, trước khi các quân bài chung được chia.
- Probe Bet: Cược tương đối nhỏ để đánh giá tình hình.
- Push: All-in.
Q
- Quads: Bốn lá cùng loại.
R
- Rabbit Hunt: Xem các thẻ cộng đồng còn lại chưa được hiển thị.
- Rag: Một lá giá trị thấp.
- Rainbow: Quân bài flop có chất khác nhau.
- Raise: Tăng cược hiện tại.
- Rake: Tiền nhà cái hưởng.
- Range: Phạm vi bài.
- Rank: Giá trị thẻ bài.
- Rebuy: Mua thêm chip sau lần mua ban đầu.
- Re-Raise: Tăng tiền cược đã raise trong cùng vòng.
- Ring Game: Trò chơi tiền mặt.
- River: Lá bài chung cuối cùng.
- Rock: Người chơi chặt chẽ, chơi ít bài, chỉ cược khi có bài mạnh.
- Royal Flush: Tốt nhất đánh từ Mười đến Át.
- Runner Runner: Người chơi đánh một ván bài trong hai hiệp liên tiếp.
S
- Sandbagging: Chơi bài mạnh một cách thụ động.
- Satellite: Giải đấu poker cho phép người chiến thắng tham gia một giải đấu khác lớn hơn.
- Scare Card: Lá bài chung có thể tạo hand mạnh.
- Semi-Bluff: Bài có khả năng cải thiện.
- Set: Tam lá cùng loại.
- Sequence: Thứ tự bài từ giá trị thấp nhất đến cao nhất.
- Short Stack: Ít chip hơn.
- Shove: All-in.
- Showdown: Lộ bài để xác định ai thắng.
- Side Pot: Pot thứ hai khi một người chơi all-in.
- Sit Out: Rời khỏi bàn cho vài tay.
- Slowplay: Sandbagging.
- Small Blind: Vị trí ngay bên trái người chia bài.
- Snap Call: Gọi mà không cần suy nghĩ nhiều.
- Split: Chia pot cho nhiều người có bài ngang nhau.
- Spread Limit: Phạm vi giữa số tiền cược tối thiểu và tối đa.
- Stab: Đặt cược khi đối thủ tỏ ra yếu.
- Stack: Tổng số chip mỗi người chơi có.
- Straddle: Cược mù tùy chọn trước khi lật bài.
- Straight: Năm quân bài liên tiếp.
- Straight Flush: Một bộ đồng chất đi thẳng của cùng một suit
- Suited: Quân bài cùng chất.
T
- Table Stakes: Người chơi không thể đặt cược nhiều hơn số tiền họ mang vào bàn chơi poker.
- Tank: Mất nhiều thời gian để đưa ra quyết định.
- Tell: Đánh dấu để người chơi khác đọc bài.
- Three of a Kind: Ba quân bài cùng loại.
- Tie: Hai người có cùng một ván bài.
- Tilt: Rối loạn tinh thần khiến chơi kém.
- Turn: Vòng đặt cược thứ ba.
- Two-Pair: Bài làm bằng hai đôi.
U
- Under the Gun: Người chơi ngồi ngay bên trái big blind.
- Underdog: Ít có khả năng chiến thắng.
- Upcard: Một lá bài được chia ngửa.
- Upswing: Dài thắng
- Up the ante: Tăng sự cược
V
- Value Bet: Người muốn người khác call.
- Variance: Kết quả khác với kỳ vọng.
- Villain: Đối thủ của người chơi.
- VPIP: Tự nguyện bỏ tiền vào pot. Tỷ lệ bài cược trước khi lật.
W
- Walk: Tất cả bỏ bài cho big blind.
- Wash: Trộn bộ bài.
- Wet Board: Tạo nhiều khả có thể có.
- Whale: Người chơi tệ nhưng có stack lớn.
- Wheel: Thẳng quân Át đến Năm.
- Wrap: Một rút thẳng với chín quân bài trở lên bao gồm hai quân bài trên bàn và ba quân bài của người chơi.
Kết Luận
Thuật ngữ Poker chính là “chìa khóa” giúp bạn mở cánh cửa bước vào thế giới game bài B52 Club. Việc nắm vững các khái niệm, từ cơ bản đến nâng cao, không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong mỗi ván chơi mà còn hỗ trợ đọc vị đối thủ và đưa ra quyết định chính xác. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc cập nhật và hiểu rõ hệ thống thuật ngữ Poker sẽ là nền tảng quan trọng để nâng cao kỹ năng và tiến xa hơn trên con đường chinh phục Poker.

